Có 2 kết quả:
夔夔 kuí kuí ㄎㄨㄟˊ ㄎㄨㄟˊ • 睽睽 kuí kuí ㄎㄨㄟˊ ㄎㄨㄟˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) awestruck
(2) fearful
(2) fearful
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nhìn trừng trừng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0